|
Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
|
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
|
Số pha |
3-phase |
|
Điện áp định mức |
380VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
9.2kW |
|
Công suất (HP) |
12.5HP |
|
Dùng cho chất lỏng |
Water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
90°C Max. |
|
Ứng dụng |
Fire protection pumps for buildings, warehouses, industrial parks, export processing zones, Input pump for pressure boosting and irrigation systems, Water supply pump for high-rise buildings, apartments, motels, hotels, Water supply pumps for industry, agriculture, forestry and fishery |
|
Tổng cột áp |
29.8...16m |
|
Lưu lượng |
0...144m³/h |
|
Kiểu kết nối đầu hút |
Flanged |
|
Kích thước đầu hút |
80mm |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
Flanged |
|
Kích thước đầu xả |
65mm |
|
Kiểu kết nối điện |
Screw terminals |
|
Tốc độ vòng quay |
2900rpm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), Copper (Conductor) |
|
Màu sắc |
Dark blue |
|
Trọng lượng tương đối |
93.5kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
290mm |
|
Chiều cao tổng thể |
360mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
635mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP55 |