Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
230VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.85kW |
Công suất (HP) |
2.5HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...90°C |
Ứng dụng |
Pressurisation, Civil, Industrial |
Tổng cột áp |
54.9...32.4m |
Lưu lượng |
0...8.4m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
11bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
1-1/4" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1" |
Số lượng cánh quạt |
2 |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Chất liệu thân máy bơm |
Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), Cast iron (Body), Cast iron (Motor bracket), AISI 416 (shaft), Brass (impeller) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Two impeller centrifugal pumps for constructing pressurisation systems for civil and industrial plant, The two counter-posed impellers guarantee high head and flow rate |
Trọng lượng tương đối |
26kg |
Chiều rộng tổng thể |
210mm |
Chiều cao tổng thể |
265mm |
Chiều sâu tổng thể |
408mm |
Cấp bảo vệ |
IPX4 |