| 
                                                 Loại máy bơm  | 
                                                
                                                 Centrifugal pumps  | 
                                            
| 
                                                 Cấu trúc bơm  | 
                                                
                                                 Horizontal pump  | 
                                            
| 
                                                 Nguyên lý hoạt động  | 
                                                
                                                 Centrifugal pump  | 
                                            
| 
                                                 Số pha  | 
                                                
                                                 1-phase  | 
                                            
| 
                                                 Điện áp định mức  | 
                                                
                                                 230VAC  | 
                                            
| 
                                                 Tần số  | 
                                                
                                                 50Hz  | 
                                            
| 
                                                 Công suất (kW)  | 
                                                
                                                 2.2kW  | 
                                            
| 
                                                 Công suất (HP)  | 
                                                
                                                 3HP  | 
                                            
| 
                                                 Dùng cho chất lỏng  | 
                                                
                                                 Clean water  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ chất lỏng  | 
                                                
                                                 0...50°C  | 
                                            
| 
                                                 Ứng dụng  | 
                                                
                                                 Pressurisation, Civil, Industrial  | 
                                            
| 
                                                 Tổng cột áp  | 
                                                
                                                 61.4...35.2m  | 
                                            
| 
                                                 Lưu lượng  | 
                                                
                                                 0...9m³/h  | 
                                            
| 
                                                 Áp suất làm việc tối đa  | 
                                                
                                                 11bar  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu kết nối đầu hút  | 
                                                
                                                 G thread (Female)  | 
                                            
| 
                                                 Kích thước đầu hút  | 
                                                
                                                 1-1/4"  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu kết nối đầu xả  | 
                                                
                                                 G thread (Female)  | 
                                            
| 
                                                 Kích thước đầu xả  | 
                                                
                                                 1"  | 
                                            
| 
                                                 Số lượng cánh quạt  | 
                                                
                                                 2  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu kết nối điện  | 
                                                
                                                 Screw clamping  | 
                                            
| 
                                                 Cấp độ cách điện  | 
                                                
                                                 Class F  | 
                                            
| 
                                                 Chất liệu thân máy bơm  | 
                                                
                                                 Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), Cast iron (Body), Cast iron (Motor bracket), AISI 416 (shaft), Noryl (impeller)  | 
                                            
| 
                                                 Màu sắc  | 
                                                
                                                 Dark blue  | 
                                            
| 
                                                 Đặc điểm nổi bật  | 
                                                
                                                 Two impeller centrifugal pumps for constructing pressurisation systems for civil and industrial plant, The two counter-posed impellers guarantee high head and flow rate  | 
                                            
| 
                                                 Trọng lượng tương đối  | 
                                                
                                                 35.5kg  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 210mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 265mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 477mm  | 
                                            
| 
                                                 Cấp bảo vệ  | 
                                                
                                                 IPX4  |