|
Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
|
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
|
Số pha |
1-phase |
|
Điện áp định mức |
230VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
0.74kW |
|
Công suất (HP) |
1HP |
|
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
0...50°C |
|
Ứng dụng |
Pressurisation, Civil, Industrial |
|
Tổng cột áp |
42...21m |
|
Lưu lượng |
0...4.8m³/h |
|
Áp suất làm việc tối đa |
6bar |
|
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
|
Kích thước đầu hút |
1" |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
|
Kích thước đầu xả |
1" |
|
Số lượng cánh quạt |
2 |
|
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Chất liệu thân máy bơm |
Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), AISI 416 (shaft), Cast iron (Motor bracket), Cast iron (Body), Noryl (impeller) |
|
Màu sắc |
Dark blue |
|
Đặc điểm nổi bật |
Two impeller centrifugal pumps for constructing pressurisation systems for civil and industrial plant, The two counter-posed impellers guarantee high head and flow rate |
|
Trọng lượng tương đối |
15.5kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
180mm |
|
Chiều cao tổng thể |
228mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
328mm |
|
Cấp bảo vệ |
IPX4 |