| Loại máy bơm | Centrifugal pumps | 
| Cấu trúc bơm | Horizontal pump | 
| Nguyên lý hoạt động | Centrifugal pump, Peripheral pump | 
| Số pha | 1-phase | 
| Điện áp định mức | 230VAC | 
| Tần số | 50Hz | 
| Công suất (kW) | 0.75kW | 
| Công suất (HP) | 1HP | 
| Dùng cho chất lỏng | Clean water | 
| Nhiệt độ chất lỏng | 5...80°C | 
| Ứng dụng | Applications in industry and household | 
| Tổng cột áp | 71...13m | 
| Lưu lượng | 0...3m³/h | 
| Áp suất làm việc tối đa | 1.2MPa | 
| Kiểu kết nối đầu hút | G thread (Female) | 
| Kích thước đầu hút | 1" | 
| Kiểu kết nối đầu xả | G thread (Female) | 
| Kích thước đầu xả | 1" | 
| Số lượng cánh quạt | 1 | 
| Kiểu kết nối điện | Screw clamping | 
| Cấp độ cách điện | Class F | 
| Tốc độ vòng quay | 2850rpm | 
| Chất liệu thân máy bơm | AISI 303 (Shaft), Brass (impeller), Cast iron (Body), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), Cast iron (Motor bracket) | 
| Màu sắc | Dark blue | 
| Đặc điểm nổi bật | PRA peripheral pump with cast iron pump body and motor bracket, also available in the nickel-plated version (PRN 0.50 single-phase). Practical, compact and easily transportable | 
| Trọng lượng tương đối | 9.5kg | 
| Chiều rộng tổng thể | 150mm | 
| Chiều cao tổng thể | 178mm | 
| Chiều sâu tổng thể | 291mm | 
| Phụ kiện mua riêng | 6202-ZZ C3 | 
| Cấp bảo vệ | IP44 | 
 Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
 
            Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...