|
Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
|
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump, Peripheral pump |
|
Số pha |
1-phase |
|
Điện áp định mức |
230VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
1.5kW |
|
Công suất (HP) |
2HP |
|
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
5...80°C |
|
Ứng dụng |
Applications in industry and household |
|
Tổng cột áp |
90...18m |
|
Lưu lượng |
0...3.9m³/h |
|
Áp suất làm việc tối đa |
1.2MPa |
|
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
|
Kích thước đầu hút |
1" |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
|
Kích thước đầu xả |
1" |
|
Số lượng cánh quạt |
1 |
|
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Tốc độ vòng quay |
2850rpm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 303 (Shaft), Brass (impeller), Cast iron (Body), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), Cast iron (Motor bracket) |
|
Màu sắc |
Dark blue |
|
Đặc điểm nổi bật |
PRA peripheral pump with cast iron pump body and motor bracket, also available in the nickel-plated version (PRN 0.50 single-phase). Practical, compact and easily transportable |
|
Trọng lượng tương đối |
17.5kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
162mm |
|
Chiều cao tổng thể |
212mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
331mm |
|
Phụ kiện mua riêng |
6203-ZZ C3, 6204-ZZ C3 |
|
Cấp bảo vệ |
IP44 |