Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump, Bare shaft pumps |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
400VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
11kW |
Công suất (HP) |
15HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
-5...90°C |
Ứng dụng |
Firefighting systems, Heating, ventilation and air-conditioning systems, Industrial liquid handling systems, Irrigation, Pressurisation, Washing systems, Water supply for civil, agricultural and industrial plants |
Tổng cột áp |
75...46m |
Lưu lượng |
0...42m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
10bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
Flange to DIN 2532 |
Kích thước đầu hút |
DN65 |
Kiểu kết nối đầu xả |
Flange to DIN 2532 |
Kích thước đầu xả |
DN40 |
Đường kính cánh quạt |
236mm |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), AISI 304 (Impeller), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), AISI 304 (Shaft), Cast iron (Motor bracket) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Standardised cast iron monobloc centrifugal pump with AISI 304 impeller for MD, With 2 poles motors with high energy efficiency, The MD electric pumps feature a back pull-out design that allows the motor block to be removed without having to disconnect the piping body for maintenance |
Trọng lượng tương đối |
98kg |
Chiều rộng tổng thể |
352mm |
Chiều cao tổng thể |
405mm |
Chiều sâu tổng thể |
589mm |
Phụ kiện mua riêng |
6208-2RS1, 6308 2RS1 |
Cấp bảo vệ |
IP55 |