Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump, Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp định mức |
220VAC, 380VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.5kW, 2.2kW, 3kW |
Công suất (HP) |
2HP, 3HP, 4HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...70°C |
Ứng dụng |
Gardening, Sprinkling, Water circulating and cleaning, Drainage of ponds, lakes, swimming pools, Filtration, Irrigation |
Chiều sâu hút |
2m |
Tổng cột áp |
21...6m, 24...6m |
Lưu lượng |
12...36m³/h, 18...38.4m³/h, 22.8...40.2m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
2" |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
Chất liệu thân máy bơm |
Stainless steel (Body), Stainless steel (impeller) |
Màu sắc |
Black, Blue, Silver |
Đặc điểm nổi bật |
All the material is stainless steel. No rusty issue, Stainless steel close impeller & high head, It can endure light acid and alkali |
Trọng lượng tương đối |
24kg, 25kg, 28kg |
Chiều rộng tổng thể |
193mm |
Chiều cao tổng thể |
258mm |
Chiều sâu tổng thể |
378mm, 415mm, 432mm |
Cấp bảo vệ |
IP55 |