|
Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump, Single-stage pump |
|
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
|
Số pha |
3-phase |
|
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
0.75kW |
|
Công suất (HP) |
1HP |
|
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
5...40°C |
|
Ứng dụng |
Applications in industry and household, Pressurisation of domestic installations, Small-scale irrigation, Washing systems and vehicle washing, Handling of non-aggressive liquids for civil and industrial use |
|
Tổng cột áp |
33.6...23.5m |
|
Lưu lượng |
0...5.7m³/h |
|
Áp suất làm việc tối đa |
0.6MPa |
|
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
|
Kích thước đầu hút |
1" |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
|
Kích thước đầu xả |
1" |
|
Đường kính cánh quạt |
160mm |
|
Số lượng cánh quạt |
1 |
|
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Tốc độ vòng quay |
2800rpm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), AISI 304 (Casing cover), Aluminium (bracket), AISI 303 (Shaft), PPE+PS glass fibre reinforced (Impeller), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), NBR rubber (bushing) |
|
Màu sắc |
Dark blue |
|
Đặc điểm nổi bật |
Single-impeller centrifugal pump with cast iron body, available in different models: CMA - CMB - CMC - CMD, Depending on the model, the impellers, shafts and motor mount can be made of different materials |
|
Trọng lượng tương đối |
11.6kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
185mm |
|
Chiều cao tổng thể |
232mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
300.3mm |
|
Phụ kiện mua riêng |
6202, 6202 |
|
Cấp bảo vệ |
IP44 |