CMA 0.50M
|
1 pha; 230VAC; 0.45kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 21.7...13.1m; 0...5.4m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMA 0.50T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 0.37kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 21.7...13.1m; 0...5.4m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMA 0.75M
|
1 pha; 230VAC; 0.75kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 31.6...20.2m; 0...5.1m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMA 0.75T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 0.55kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 31.6...20.2m; 0...5.1m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMA 1.00M
|
1 pha; 230VAC; 0.9kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 33.6...23.5m; 0...5.7m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMA 1.00T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 0.75kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 33.6...23.5m; 0...5.7m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMA 1.50M
|
1 pha; 230VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 39.8...34.5m; 0...6.6m³/h; 0.8MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMA 1.50T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 1.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 39.8...34.5m; 0...6.6m³/h; 0.8MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMA 2.00M
|
1 pha; 230VAC; 1.8kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 48...42m; 0...7.2m³/h; 0.8MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMA 2.00T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 48...42m; 0...7.2m³/h; 0.8MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMA 3.00T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 53.5...42.5m; 0...8.4m³/h; 0.8MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMB 0.75M
|
1 pha; 230VAC; 0.75kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 14.9...8.1m; 0...15.1m³/h; 0.8MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMB 0.75T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 0.55kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 14.9...8.1m; 0...15.1m³/h; 0.8MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMB 1.00M
|
1 pha; 230VAC; 0.9kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 18.7...13.1m; 0...15.1m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMB 1.00T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 0.75kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 18.7...13.1m; 0...15.1m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMB 1.50M
|
1 pha; 230VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 22.4...16.2m; 0...16.9m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMB 1.50T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 1.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 22.4...16.2m; 0...16.9m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMB 2.00M
|
1 pha; 230VAC; 1.8kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 30.6...23.6m; 0...16.9m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMB 2.00T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 30.6...23.6m; 0...16.9m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMB 3.00T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 35.3...28.5m; 0...16.9m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMB 4.00T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 46.5...36.2m; 0...16.9m³/h; 0.8MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMB 5.50T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 4kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 57...48m; 0...16.9m³/h; 0.8MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMC 0.75M
|
1 pha; 230VAC; 0.55kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 12...5.2m; 0...24.1m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMC 0.75T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 0.55kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 12...5.2m; 0...24.1m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMC 1.00M
|
1 pha; 230VAC; 0.75kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 14...5.4m; 0...27.1m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMC 1.00T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 0.75kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 14...5.4m; 0...27.1m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMD 1.50M
|
1 pha; 230VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 11.5...6.5m; 0...54.2m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMD 1.50T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 1.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 11.5...6.5m; 0...54.2m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMD 2.00M
|
1 pha; 230VAC; 1.8kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 13.2...8.4m; 0...57.2m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMD 2.00T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 13.2...8.4m; 0...57.2m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CMD 3.00T
|
3 pha; 230VAC, 400VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 15.9...10.4m; 0...60.2m³/h; 0.6MPa
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|