Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC, 690VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
4kW |
Công suất (HP) |
5.5HP |
Ứng dụng |
Industrial, Residental, Very heavy use |
Dùng cho chất lỏng |
Drainage water, Sewage water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Tổng cột áp |
38.7...6.5m |
Lưu lượng |
0...51m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
Flange UNI |
Kích thước đầu xả |
DN50 |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), Cast iron (Impeller), Ceramic (mechanical seal), AISI 304 (Shaft), NBR rubber (bushing) |
Màu sắc |
Black |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Đặc điểm nổi bật |
Centrifugal drainage high head pumps ideal for civil and industrial applications, specifically designed for very heavy use, Available in the mobile or permanent versions with coupling feet |
Trọng lượng tương đối |
63.5kg |
Đường kính tổng thể |
320mm |
Chiều dài tổng thể |
595mm |
Cấp bảo vệ |
IPX8 |
Tiêu chuẩn đại diện |
ISO |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
10mm |