Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Centrifugal pump |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp định mức |
230VAC, 400VAC, 690VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
1.1kW, 1.5kW, 2.2kW, 3kW, 4kW, 5.5kW, 7.5kW |
Công suất (HP) |
1.5HP, 2HP, 3HP, 4HP, 5.5HP, 7.5HP, 10HP |
Ứng dụng |
Industrial, Residental, Very heavy use |
Dùng cho chất lỏng |
Drainage water, Sewage water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Tổng cột áp |
18.9...3m, 23...4.5m, 26.4...5.9m, 33.8...5.9m, 38.7...6.5m, 47.6...13.1m, 55.1...19.7m |
Lưu lượng |
0...36m³/h, 0...39m³/h, 0...42m³/h, 0...48m³/h, 0...51m³/h, 0...54m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female), Flange UNI |
Kích thước đầu xả |
2", DN50, DN65 |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), Cast iron (Impeller), Ceramic (mechanical seal), AISI 304 (Shaft), NBR rubber (bushing) |
Màu sắc |
Black |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Đặc điểm nổi bật |
Centrifugal drainage high head pumps ideal for civil and industrial applications, specifically designed for very heavy use, Available in the mobile or permanent versions with coupling feet |
Trọng lượng tương đối |
37kg, 37.5kg, 60.5kg, 63.5kg, 91kg, 93.5kg |
Đường kính tổng thể |
234mm, 320mm, 360mm |
Chiều dài tổng thể |
513mm, 595mm, 680mm |
Cấp bảo vệ |
IPX8 |
Tiêu chuẩn đại diện |
ISO |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
10mm |