Loại máy bơm |
Centrifugal pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Nguyên lý hoạt động |
Peripheral positive displacement pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
230VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.74kW |
Công suất (HP) |
1HP |
Dùng cho chất lỏng |
Liquid |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...90°C |
Ứng dụng |
Household, Industrial, Domestic |
Tổng cột áp |
88.2...8.8m |
Lưu lượng |
0...2.4m³/h |
Áp suất làm việc tối đa |
9bar |
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
Kích thước đầu hút |
1" |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1" |
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), AISI 416 (shaft), Cast iron (Motor bracket), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), Brass (impeller) |
Màu sắc |
Dark blue |
Đặc điểm nổi bật |
Peripheral positive displacement pump with front suction (PM) and side suction with self-priming system (PM A) for small household systems and simple industrial applications, Characterised by a considerable ratio between performance and required output |
Trọng lượng tương đối |
11kg |
Chiều rộng tổng thể |
135mm |
Chiều cao tổng thể |
158mm |
Chiều sâu tổng thể |
286mm |
Cấp bảo vệ |
IPX4 |