|
Loại máy bơm |
Horizontal pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump, Multistage pump |
|
Số pha |
1-phase |
|
Điện áp định mức |
230VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
1.5kW |
|
Công suất (HP) |
2HP |
|
Dùng cho chất lỏng |
Water, Glycon water, Moderate aggressive fluids, Moderate viscous fluids |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
-15...110°C |
|
Ứng dụng |
Pressure boosters, Water distribution and treatment, Heating and air conditioning, Cooling and chillers, Irrigation and rainwater harvesting, Industrial washing, Industrial installations |
|
Tổng cột áp |
102...36m |
|
Lưu lượng |
0...4.8m³/h |
|
Áp suất làm việc tối đa |
1Mpa |
|
Kiểu kết nối đầu hút |
G thread (Female) |
|
Kích thước đầu hút |
1" |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
|
Kích thước đầu xả |
1" |
|
Đường kính cánh quạt |
98.5mm |
|
Số lượng cánh quạt |
9 |
|
Kiểu kết nối điện |
Screw clamping |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Tốc độ vòng quay |
2850rpm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
AISI 304 (Case), AISI 304 (Impeller), AISI 304 (Intermediate casing), Ceramic/Carbon/NBR (shaft seal), EPDM (Elastomer), AISI 304 (Casing cover), AISI 304 (Shaft), AISI 304 + PPS (Liner ring), Aluminium (bracket) |
|
Màu sắc |
Dark blue, Silver |
|
Nhiệt độ môi trường |
40°C max |
|
Đặc điểm nổi bật |
Max chlorine content: 500ppm, Multistage horizontal AISI 304 stainless steel centrifugal pump, suitable for drinking water. Available in various versions and models, suitable for many domestic and industrial applications, Compact design, Sturdy construction |
|
Trọng lượng tương đối |
21.5kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
165mm |
|
Chiều cao tổng thể |
226mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
566mm |
|
Phụ kiện mua riêng |
6304, 6203 |
|
Cấp bảo vệ |
IP55 |