|
Loại máy bơm |
Submersible pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
|
Số pha |
3-phase |
|
Điện áp định mức |
400VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
1.37kW |
|
Công suất (HP) |
1.86HP |
|
Ứng dụng |
Domestic, Residental |
|
Dùng cho chất lỏng |
Drainage water, Liquids with suspended solids |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
|
Tổng cột áp |
19.4...4.4m |
|
Lưu lượng |
0...18m³/h |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
|
Kích thước đầu xả |
1-1/2" |
|
Chất liệu thân máy bơm |
Cast iron (Body), Stainless steel (shell, motor cover, base support), Brass (impeller), SiC (mechanical seal), AISI 430 (shaft) |
|
Màu sắc |
Black, Silver |
|
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
|
Chiều dài dây dẫn |
10m |
|
Cấp độ cách điện |
Class F |
|
Đặc điểm nổi bật |
Drainage pump with open impeller for pumping liquids with suspended solids, characterised by a high head |
|
Trọng lượng tương đối |
16kg |
|
Đường kính tổng thể |
218.5mm |
|
Chiều dài tổng thể |
330mm |
|
Cấp bảo vệ |
IPX8 |
|
Tiêu chuẩn đại diện |
ISO |
|
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
10mm |