|
Loại máy bơm |
Submersible pumps |
|
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
|
Nguyên lý hoạt động |
Vortex pump |
|
Số pha |
1-phase, 3-phase |
|
Điện áp định mức |
220VAC, 380VAC |
|
Tần số |
50Hz |
|
Công suất (kW) |
0.8kW, 1.5kW, 2.2kW, 3.7kW, 5.5kW, 7.5kW, 11kW |
|
Công suất (HP) |
1HP, 2HP, 3HP, 5HP, 7.5HP, 10HP, 15HP |
|
Ứng dụng |
Industrial sewage discharge, Environmental protection system, Removable pedestal |
|
Dùng cho chất lỏng |
Dirty water |
|
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
|
Độ ngập nước tối đa của bơm |
8m |
|
Tổng cột áp |
12...3m, 15...3m, 12...5m, 25...5m |
|
Lưu lượng |
3.6...22.2m³/h, 11.4...50.4m³/h, 28.2...70.2m³/h, 39...75.6m³/h, 39...123m³/h, 30...147m³/h, 75...189m³/h |
|
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded flange |
|
Kích thước đầu xả |
2", 3", 4'', 6" |
|
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
|
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
30mm, 40mm, 45mm, 50mm, 65mm |
|
Chất liệu thân máy bơm |
FCD45(impeller and base plate) |
|
Màu sắc |
Black, Silver |
|
Đặc điểm nổi bật |
The seal and flow channel are separated to reduce negative pressure, Solid single impeller, strong liquid carrier, With cutter impeller |
|
Trọng lượng tương đối |
31kg, 37kg, 55kg, 57kg, 99kg, 109kg, 149kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
183mm, 240mm, 220mm, 300mm, 340mm |
|
Chiều cao tổng thể |
487mm, 545mm, 615mm, 735mm, 840mm, 875mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
250mm, 400mm, 425mm, 485mm, 585mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP68 |
|
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, CSA |
|
Phụ kiện đi kèm |
Flange, Hose connection, Elbow |