Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.25kW, 0.4kW, 0.75kW |
Công suất (HP) |
0.33HP, 0.5HP, 1HP |
Ứng dụng |
Dyeing and finishing plant & paint factory, Sewage and wastewater discharge containing chemicals |
Dùng cho chất lỏng |
Water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
8m |
Tổng cột áp |
6...1.5m, 9...1.5m, 12...1.5m |
Lưu lượng |
7.8...12.9m³/h, 6...14.2m³/h, 6.6...17.7m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded flange |
Kích thước đầu xả |
2" |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
7mm |
Chất liệu thân máy bơm |
SUS316(shaft), VITON (waterproof), Stainless steel (shell, motor cover, base support) |
Màu sắc |
Silver |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Đặc điểm nổi bật |
It can endure light acid and alkali, Motor-cooling design & 24 hours operation |
Trọng lượng tương đối |
12kg, 15kg |
Đường kính tổng thể |
185mm |
Chiều dài tổng thể |
350mm, 365mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Flange |