|
Loại |
Hexagon head bolts |
|
Vật liệu |
Carbon steel |
|
Xử lý bề mặt |
Zinc plating |
|
Màu |
White |
|
Kiểu ren |
M |
|
Cỡ ren |
M5, M6, M8, M10, M12, M14, M16, M20 |
|
Bước ren |
0.8mm, 1mm, 1.25mm, 1.5mm, 1.75mm, 2mm, 2.5mm |
|
Chiều dài ren |
10mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 40mm, 50mm, 35mm |
|
Chiều dài thân |
10mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 40mm, 50mm, 35mm |
|
Hướng ren |
Right-hand |
|
Ren |
Fully threaded |
|
Kiểu bước ren |
Coarse pitch |
|
Kiểu dáng đầu |
External hex |
|
Kiểu đầu vặn |
External hex |
|
Kích thước đầu vặn |
7mm, 8mm, 10mm, 13mm, 15mm, 18mm, 21mm, 27mm |
|
Hình dạng đuôi |
Flat end |
|
Chiều cao đầu |
5.4mm, 6.6mm, 8.1mm, 9.2mm, 11.5mm, 12.8mm, 14.4mm, 17.1mm |
|
Đường kính mặt bích |
11.8mm, 14.2mm, 18mm, 22.3mm, 26.6mm, 30.5mm, 35mm, 43mm |
|
Cấp bền |
4.8, 8.8 |
|
Tiêu chuẩn |
DIN |
|
Long đen phẳng (Bán riêng) |
FW-WZ-M5, FW-WZ-M6, FW-WZ-M8, FW-WZ-M10, FW-WZ-M12, FW-WZ-M14, FW-WZ-M16, FW-WZ-M20 |
|
Long đen vênh (Bán riêng) |
SW-WZ-M5, SW-WZ-M6, SW-WZ-M8, SW-WZ-M10, SW-WZ-M12, SW-WZ-M14, SW-WZ-M16, SW-WZ-M20 |
|
Đai ốc (Bán riêng) |
HN-WZ-M5, HN-WZ-M6, HN-WZ-M8, HN-WZ-M10, HN-WZ-M12, HN-WZ-M14, HN-WZ-M16, HN-WZ-M20 |