Loại |
Ball Peen Hammers, Claw/Nail Hammer |
Bộ/Chiếc |
Individual |
Chất liệu mặt búa |
Steel |
Chất liệu đầu búa |
Steel |
Trọng lượng đầu búa |
0.5lb, 1lb, 1.5lb, 2lb |
Vân bề mặt |
Smooth |
Hình dạng mặt |
Round |
Kích thước mặt |
D23mm, D30mm, D35mm, D38mm, D22mm |
Chất liệu tay cầm |
Glass fiber, Steel |
Có thể thay tay cầm |
Non Replaceable |
Có thể thay mặt búa |
Non Replaceable |
Đặc điểm riêng |
Standard |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
420g, 740g, 1050g, 1210g, 340g |
Chiều cao tổng thể |
82mm, 104mm, 118mm, 130mm, 103mm |
Chiều dài tổng thể |
290mm, 325mm, 375mm, 300mm |