Loại |
Claw/Nail Hammer |
Bộ/Chiếc |
Individual |
Chất liệu mặt búa |
Carbon steel (C45) |
Chất liệu đầu búa |
Forged carbon steel |
Trọng lượng đầu búa |
560g |
Vân bề mặt |
Smooth |
Hình dạng mặt |
Round |
Chất liệu tay cầm |
Glass fiber |
Chất liệu cán |
Glass fiber |
Đặc điểm riêng |
Heat treatment, Packed by label |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
1kg |