Loại |
Voltage detectors |
Kiểu đo |
Non-Metallic contact |
Loại hiển thị |
Light indicator |
Đặc tính hiển thị |
LED indicator |
Tham số đo lường |
AC voltage, Frequency |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Dải điện áp hoạt động |
1000VAC |
Yêu cầu có pin |
AAA size (1.5 V) |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Light, Sound |
Chức năng |
Auto power off, Battery alarm, Auto-ranging |
Cấp an toàn |
CAT IV (600V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Khối lượng tương đối |
47g |
Chiều rộng tổng thể |
160mm |
Chiều cao tổng thể |
23mm |
Chiều sâu tổng thể |
26mm |