Loại |
2D |
Vùng làm việc |
0.5...250m |
Góc quét chiều ngang |
360° |
Độ phân giải góc quét chiều ngang |
0.125°, 0.1875°, 0.25°, 0.375°, 0.5°, 0.75°, 1°, 0.0625° (Interlaced) |
Tần số quét |
5...20Hz |
Nguồn sáng |
Infrared (905nm) |
Lớp laser |
1 |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Điện năng tiêu thụ |
36W |
Cổng truyền thông |
Ethernet, Serial |
Giao thức truyền thông |
TCP/IP, RS-232 |
Loại đầu ra |
4, 1 |
Phương pháp lắp đặt |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Vật liệu |
Aluminum die cast |
Màu vỏ |
Light blue (RAL 5012) |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
85% |
Đặc điểm rieng |
4 LEDs (status displays), Reliable operation even in harsh ambient conditions, Reduce ownership costs by using one device type for several different applications, Reliable detection of small objects at long distances, Easy adaptation to existing customer-specific systems, Integrated application: Field evaluation |
Khối lượng |
2.4kg |
Chiều rộng tổng thể |
120mm |
Chiều cao tổng thể |
222mm |
Chiều dài tổng thể |
115mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
EN, UK, ACMA, RoHS |