Loại |
2D |
Vùng làm việc |
0.3x0.3m to 10x10m, 0.3x0.3m to 5.6x5.6m |
Góc quét |
90° |
Độ phân giải góc |
0.4° |
Tần số quét |
15Hz |
Thời gian phản hồi |
20...80ms |
Nguồn sáng |
Infrared (905nm), Visible light laser for installation(650nm) |
Lớp laser |
1 (for detection), 3R (for installation) |
Chịu sáng |
100.000 lx max. |
Điện áp nguồn cấp |
10...35VDC |
Cổng truyền thông |
Ethernet (100BASE-TX) |
Loại đầu vào |
NPN |
Loại đầu ra |
2 x relay output |
Vật liệu |
PC |
Phương pháp lắp đặt |
Pre-wired |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Khối lượng |
900g |
Chiều rộng tổng thể |
125mm |
Chiều cao tổng thể |
80mm |
Chiều dài tổng thể |
90mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-30...60°C |
Độ ẩm môi trường |
0...95% |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện bán rời |
Main bracket: BK-LSE3, Sub bracket: BK-LSE2-SUB |