|
Loại |
2D |
|
Vùng làm việc |
0.5...20m, 0.5...50m, 0.5...40m |
|
Góc quét chiều ngang |
270° |
|
Độ phân giải góc quét chiều ngang |
0.25°, 0.5° |
|
Tần số quét |
25Hz, 50Hz |
|
Thời gian phản hồi |
20ms (Max) |
|
Nguồn sáng |
Infrared (905nm) |
|
Lớp laser |
1 |
|
Chịu sáng |
80, 000lx |
|
Điện áp nguồn cấp |
10.8...30VDC, 9...30VDC |
|
Điện năng tiêu thụ |
8W, 35W (Heating typical) |
|
Cổng truyền thông |
Ethernet, Serial, CAN |
|
Giao thức truyền thông |
TCP/IP, RS-232 |
|
Loại đầu vào |
2 digital, 2 encoder inputs, 4 digital (thereof 2 suitable for encoders) |
|
Loại đầu ra |
3, 3 (2 relay+1 digital) |
|
Phương pháp lắp đặt |
Connector, Screw terminals |
|
Môi trường hoạt động |
Outdoor, Indoor, Vibration resistance, Shock resistance, Security |
|
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
|
Màu vỏ |
Signal white (RAL 9003), Black (RAL 9005), Gray (RAL 7032), Light blue (RAL 5012) |
|
Nhiệt độ môi trường |
-30...50°C, 0...50°C, -40...60°C |
|
Đặc điểm rieng |
Integrated application: Field evaluation, Optical indicators: 7-segment display (plus 5 LEDs showing device status, contamination warning and initial condition), security conform parameterization, Easy Teach lite and pro, easy teach option |
|
Khối lượng |
1.1kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
102mm |
|
Chiều cao tổng thể |
162mm, 152mm |
|
Chiều dài tổng thể |
105mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP67, IP65 |
|
Tiêu chuẩn |
EU, UK, ACMA, RoHS, cTUVus |