Loại |
3D |
Vùng làm việc |
0.2...64m, 0...10m |
Góc quét chiều ngang |
275° |
Độ phân giải góc quét chiều ngang |
0.0625° (Interlaced), 0.125° (Iinterlaced), 0.25° |
Góc quét chiều dọc |
7.5° |
Độ phân giải góc quét chiều dọc |
2.5° |
Tần số quét |
50Hz (4x12.5Hz) |
Thời gian phản hồi |
20ms (4 layers), 80ms (1 layers) |
Nguồn sáng |
Infrared (850nm) |
Lớp laser |
1 |
Chịu sáng |
80, 000lx |
Điện áp nguồn cấp |
10...30VDC |
Điện năng tiêu thụ |
13W, 30W (For 1s Start-up phase max), 37W (Max) |
Cổng truyền thông |
Ethernet, IO-Link |
Giao thức truyền thông |
TCP/IP, UDP/IP |
Phương pháp lắp đặt |
Connector |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor, Outdoor, Shock resistance, Vibration resistance |
Vật liệu |
Optics cover: polycarbonate |
Màu vỏ |
Gray (RAL 7042), Light blue (RAL 5012) |
Nhiệt độ môi trường |
-30...50°C, -10...50°C |
Đặc điểm rieng |
Integrated application: Field evaluation, output of measurement data, 2 LEDs, Measurement principle: HDDM+ , Integrated application: Welcome app (Scanview and 3D Viewer) |
Khối lượng |
1.2kg |
Chiều rộng tổng thể |
150mm |
Chiều cao tổng thể |
92.5mm |
Chiều dài tổng thể |
151.9mm |
Cấp bảo vệ |
IP65, IP67, IPX9K |
Tiêu chuẩn |
EU, UK, ACMA, RoHS, cTUVus |
Thiết bị tương thích |
Connection box mounting kit: 2085941, Junction box: 2062346, Mounting kit 1a: 2093194, Power supply unit: 2079609, Signal lamps: 2069155, YM2A15-050UB5XLEAX: 2095842 |