Cảm biến an toàn Autonics SFL series 

Cảm biến an toàn Autonics SFL series
Hãng sản xuất: AUTONICS
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 1.457

Series: Cảm biến an toàn Autonics SFL series

Đặc điểm chung của Cảm biến an toàn AUTONICS SFL series

Cảm biến an toàn (loại tiêu chuẩn) AUTONICS dòng SFL:
- Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn an toàn quốc tế
: ESPE loại 4 (AOPD), SIL3, SIL CL3, Category 4, PL e, CE, UL Listed, S-Mark, KCs(Chọn model)
- Có 3 kiểu phát hiện (ngón tay, bàn tay, cánh tay)
- Đa dạng về chiều cao bảo vệ
+ Ø14 mm (bảo vệ ngón tay) 144 đến 1,008 mm
+ Ø20 mm (bảo vệ bàn tay) 183 đến 1,023 mm
+ Ø30 mm (bảo vệ cánh tay) 1,043 đến 1,868 mm
- Nhiều chức năng liên quan đến an toàn & chức năng tự chẩn đoán
+ Liên quan đến an toàn: khóa liên động, khóa, EDM, tắt, ghi đè, xóa, giảm độ phân giải...
+ Tự chẩn đoán: bảo vệ chống nhiễu lẫn nhau, phát hiện ánh sáng xung quanh, phát hiện cảm biến trục trặc
- Có nhiều tùy chọn về khoảng cách phát hiện (dài/ngắn) & Chuyển đổi cài đặt ngõ ra điều khiển (ngõ ra NPN / PNP)
- Dễ dàng đọc trạng thái hoạt động với màn hình 7 đoạn và chỉ báo LED
- Điều chỉnh chùm tia dễ dàng với các chỉ báo chùm tia
- Chỉ báo ngõ ra ở phía trên hiển thị trạng thái nhận ánh sáng/không có ánh sáng và trạng thái tắt, do đó không cần sử dụng thêm đèn.
- Có 4 ngõ ra không an toàn cho các ứng dụng khác nhau (2 ngõ ra phụ, 2 ngõ ra đèn)

Thông số kỹ thuật chung của Cảm biến an toàn AUTONICS SFL series

Loại

Safety light curtains / safety light barriers / safety multi-light beams

Phương pháp phát hiện

Through-beam (Full set)

Khoảng cách phát hiện

10m, 15m

Chiều cao bảo vệ

144mm, 216mm, 288mm, 360mm, 432mm, 504mm, 576mm, 648mm, 720mm, 792mm, 864mm, 936mm, 1008mm, 183mm, 243mm, 303mm, 363mm, 423mm, 483mm, 543mm, 603mm, 663mm, 723mm, 783mm, 843mm, 903mm, 963mm, 1023mm, 1043mm, 1118mm, 1193mm, 1268mm, 1343mm, 1418mm, 1493mm, 1568mm, 1643mm, 1718mm, 1793mm, 1868mm

Số trục quang học

9, 12, 15, 16, 18, 20, 21, 23, 24, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 36, 39, 40, 42, 44, 45, 47, 48, 51, 52, 54, 55, 56, 57, 60, 63, 64, 66, 68, 69, 71, 72, 75, 76, 79, 87, 95, 103, 111

Bước trục quang học

9mm, 15mm, 25mm

Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn

D14mm, D20mm, D30mm

Vật phát hiện tiêu chuẩn

Opaque

Nguồn cấp

24VDC

Chức năng ngõ vào

Reset input, Test input (External test)

Ngõ ra

NPN open collector, PNP open collector

Chế độ hoạt động

Light On

Nguồn sáng

Infrared LED (855 nm)

Thời gian phản hồi

32.3ms, 76.6ms

Chức năng bảo vệ

Output short protection, Reverse polarity protection, Short-circuit protection

Chức năng

Auxiliary output, Fixed blanking, Interlock (Reset hold), Lamp output, Mutual interference prevention, PC connection, PNP/NPN selection, Reduced resolution, Selectable sensing distance, Series connection, Self-test (Test function)

Truyền thông

RS485

Chất liệu vỏ

Aluminum

Kiểu kết nối

Connector

Phương pháp lắp đặt

Side-mount bracket, Top / bottom bracket

Môi trường hoạt động

Standard

Ánh sáng môi trường

Incandescent lamp: 3, 000 Ix max., Sunlight: 10

Nhiệt độ môi trường

-10...55°C

Độ ẩm môi trường

35...85%

Khối lượng tương đối

300g, 585g, 780g, 975g, 1.170kg, 1.365kg, 1.560kg, 1.755kg, 1.950kg, 2.145kg, 2.340kg, 2.535kg, 2.730kg, 496g, 658g, 821g, 983g, 1.146kg, 1.308kg, 1.471kg, 1.633kg, 1.796kg, 1.958kg, 2.121kg, 2.283kg, 2.446kg, 2.608kg, 2.771kg, 2.825kg, 3.028kg, 3.231kg, 3.434kg, 3.637kg, 3.840kg, 4.044kg, 4.247kg, 4.450kg, 4.653kg, 4.856kg, 5.059kg

Chiều rộng tổng thể

29mm

Chiều cao tổng thể

144mm, 216mm, 288mm, 360mm, 432mm, 504mm, 576mm, 648mm, 720mm, 792mm, 864mm, 936mm, 1008mm, 183mm, 243mm, 303mm, 363mm, 423mm, 483mm, 543mm, 603mm, 663mm, 723mm, 783mm, 843mm, 903mm, 963mm, 1023mm, 1043mm, 1118mm, 1193mm, 1268mm, 1343mm, 1418mm, 1493mm, 1568mm, 1643mm, 1718mm, 1793mm, 1868mm

Chiều sâu tổng thể

35mm

Cấp bảo vệ

IP65, IP67, IP69K

Tiêu chuẩn

CE, IEC, S-mark, UL, KCs

Phụ kiện mua rời

Brackets side adjustable bracket: BK-SFL-SA, Brackets side bracket: BK-SFL-SF, Brackets top / bottom adjustable bracket: BK-SFL-TBA, Brackets top / bottom bracket: BK-SFL-TBF, Connector cable socket-plut type receiver (black): C1D8-10R, Connector cable socket-plut type receiver (black): C1D8-15R, Connector cable socket-plut type receiver (black): C1D8-20R, Connector cable socket-plut type receiver (black): C1D8-3R, Connector cable socket-plut type receiver (black): C1D8-5R, Connector cable socket-plut type receiver (black): C1D8-7R, Lamp output cable: SFL-LC, LOTO (lockout-tagout) device: SFL-LT, LOTO (lockout-tagout) device: SFL-LT2, Power I/O connector type cable emitter (black): SFL-BCT, Power I/O connector type cable receiver (black): SFL-BCR, Power I/O cable wire type emitter (black): SFL-C3T, Power I/O cable wire type emitter (black): SFL-C7T, Power I/O cable wire type receiver (black): SFL-C10R, Power I/O cable wire type receiver (black): SFL-C15R, Power I/O cable wire type receiver (black): SFL-C3R, Power I/O cable wire type receiver (black): SFL-C7R, Series connection cable emitter (black): SFL-EC3T, Series connection cable emitter (black): SFL-EC7T, Series connection cable receiver (black): SFL-EC03R, Series connection cable receiver (black): SFL-EC10R, Series connection cable receiver (black): SFL-EC3R, Series connection cable receiver (black): SFL-EC7R, SFL / SFLA dedicated USB to serial communication cconverter: SCM-SFL, Test piece: SFL-T14, Test piece: SFL-T20, Test piece: SFL-T30, Y type conncetor cable connector cable for reducing wires: SFL-YC, Y type conncetor cable reset switch connector cable: SFL-YCR

Tài liệu Cảm biến an toàn Autonics SFL series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 9 -  Đã truy cập: 121.014.154
Chat hỗ trợ