Cảm biến an toàn (Loại hiệu suất cao) Autonics SFLA series 

Cảm biến an toàn (Loại hiệu suất cao) Autonics SFLA series
Hãng sản xuất: AUTONICS
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 990

Series: Cảm biến an toàn (Loại hiệu suất cao) Autonics SFLA series

Đặc điểm chung của Cảm biến an toàn (Loại hiệu suất cao) AUTONICS SFLA series

- Cảm biến an toàn (Loại hiệu suất cao) AUTONICS dòng SFLA có đặc điểm:
- Có 3 kiểu phát hiện (ngón tay, bàn tay, cánh tay)
- Đa dạng về chiều cao (144 đến 1868 mm)
- Có chức năng liên quan đến an toàn: khóa liên động, khóa, EDM, tắt, ghi đè, xóa, giảm độ phân giải...
- Tự chẩn đoán: bảo vệ chống nhiễu lẫn nhau, phát hiện ánh sáng xung quanh, phát hiện cảm biến trục trặc
- Có nhiều tùy chọn về khoảng cách phát hiện (dài/ngắn) & Chuyển đổi cài đặt ngõ ra điều khiển (ngõ ra NPN / PNP)
- Dễ dàng đọc trạng thái hoạt động với màn hình 7 đoạn và chỉ báo LED
- Điều chỉnh chùm tia dễ dàng với các chỉ báo chùm tia
- Chỉ báo ngõ ra ở phía trên hiển thị trạng thái nhận ánh sáng/không có ánh sáng và trạng thái tắt, do đó không cần sử dụng thêm đèn.
- Có 4 ngõ ra không an toàn cho các ứng dụng khác nhau (2 ngõ ra phụ, 2 đèn)
- Cài đặt chức năng một cách chi tiết với phần mềm chuyên dụng atLightCurtain (model SFLA)
Ứng dụng: Cảm biến an toàn (Loại hiệu suất cao) AUTONICS dòng SFLA được sử dụng trong dây chuyền vận chuyển sản phẩm, máy ép.

Thông số kỹ thuật chung của Cảm biến an toàn (Loại hiệu suất cao) AUTONICS SFLA series

Loại

Safety light curtains / safety light barriers / safety multi-light beams

Phương pháp phát hiện

Through-beam (Full set)

Khoảng cách phát hiện

10m, 15m

Chiều cao bảo vệ

144mm, 216mm, 288mm, 360mm, 432mm, 504mm, 576mm, 648mm, 720mm, 792mm, 864mm, 936mm, 1008mm, 1080mm, 1152mm, 1224mm, 1296mm, 1368mm, 1440mm, 1512mm, 1584mm, 1656mm, 1728mm, 1800mm, 183mm, 243mm, 303mm, 363mm, 423mm, 483mm, 543mm, 603mm, 663mm, 723mm, 783mm, 843mm, 903mm, 963mm, 1023mm, 1083mm, 1143mm, 1203mm, 1263mm, 1323mm, 1383mm, 1443mm, 1563mm, 1623mm, 1683mm, 1743mm, 1803mm, 1863mm, 218mm, 293mm, 368mm, 443mm, 518mm, 593mm, 668mm, 743mm, 818mm, 893mm, 1043mm, 1118mm, 1193mm, 1268mm, 1343mm, 1418mm, 1493mm, 1568mm, 1643mm, 1718mm, 1793mm, 1868mm, 968mm, 1503mm

Số trục quang học

15, 23, 31, 39, 47, 55, 63, 71, 79, 87, 95, 103, 111, 119, 127, 135, 143, 151, 159, 167, 175, 183, 191, 199, 12, 16, 20, 24, 28, 32, 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 68, 72, 76, 80, 84, 88, 92, 96, 104, 108, 112, 116, 120, 124, 100, 9, 18, 21, 27, 30, 33, 42, 45, 51, 54, 57, 66, 69, 75

Bước trục quang học

9mm, 15mm, 25mm

Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn

D14mm, D20mm, D30mm

Vật phát hiện tiêu chuẩn

Opaque

Nguồn cấp

24VDC

Ngõ vào

Contact

Chức năng ngõ vào

Reset input, External device monitoring (EDM) input, Test input (External test), Muting input A, Muting input B

Ngõ ra

NPN, PNP

Chế độ hoạt động

Light On

Nguồn sáng

Infrared LED (855 nm)

Thời gian phản hồi

32.3ms, 76.6ms

Chức năng bảo vệ

Short-circuit protection, Reverse polarity protection

Chức năng

Auxiliary output, Lamp output, PC connection, PNP/NPN selection, Selectable sensing distance, Series connection, Self-test (Test function), Fixed blanking, Floating blanking, Interlock (Reset hold), Reduced resolution, Mutual interference prevention, Muting, Override

Tiêu chuẩn an toàn

Performance level (PL)/ safety category: PL e/category 4, SIL3, Type of ESPE: Type 4

Truyền thông

RS485

Chất liệu vỏ

Aluminum

Kiểu kết nối

Connector

Phương pháp lắp đặt

Side-mount bracket, Top / bottom bracket

Môi trường hoạt động

Standard

Ánh sáng môi trường

Incandescent lamp: 3, 000 Ix max., Sunlight: 10

Nhiệt độ môi trường

-10...55°C

Độ ẩm môi trường

35...85%

Chiều rộng tổng thể

29mm

Chiều cao tổng thể

144mm, 216mm, 288mm, 360mm, 432mm, 504mm, 576mm, 648mm, 720mm, 792mm, 864mm, 936mm, 1008mm, 1080mm, 1152mm, 1224mm, 1296mm, 1368mm, 1440mm, 1512mm, 1584mm, 1656mm, 1728mm, 1800mm, 183mm, 243mm, 303mm, 363mm, 423mm, 483mm, 543mm, 603mm, 663mm, 723mm, 783mm, 843mm, 903mm, 963mm, 1023mm, 1083mm, 1143mm, 1203mm, 1263mm, 1323mm, 1383mm, 1443mm, 1563mm, 1623mm, 1683mm, 1743mm, 1803mm, 1863mm, 218mm, 293mm, 368mm, 443mm, 518mm, 593mm, 668mm, 743mm, 818mm, 893mm, 1043mm, 1118mm, 1193mm, 1268mm, 1343mm, 1418mm, 1493mm, 1568mm, 1643mm, 1718mm, 1793mm, 1868mm, 968mm, 1503mm

Chiều sâu tổng thể

35mm

Cấp bảo vệ

IP65, IP67, IP67G, IP69K

Tiêu chuẩn

CE, UL, TUV, S-mark, KCs

Phụ kiện mua rời

Brackets side adjustable bracket: BK-SFL-SA, Brackets side bracket: BK-SFL-SF, Brackets top / bottom adjustable bracket: BK-SFL-TBA, Connector cable socket-plut type receiver (black): C1D8-10R, Connector cable socket-plut type receiver (black): C1D8-15R, Connector cable socket-plut type receiver (black): C1D8-20R, Connector cable socket-plut type receiver (black): C1D8-3R, Connector cable socket-plut type receiver (black): C1D8-5R, Connector cable socket-plut type receiver (black): C1D8-7R, Lamp output cable: SFL-LC, LOTO (lockout-tagout) device: SFL-LT, LOTO (lockout-tagout) device: SFL-LT2, Power I/O connector type cable emitter (black): SFL-BCT, Power I/O connector type cable receiver (black): SFL-BCR, Power I/O cable connector type emitter (black): SFL-BCT, Power I/O cable connector type receiver (black): SFL-BCR, Power I/O cable wire type emitter (black): SFL-C3T, Power I/O cable wire type emitter (black): SFL-C7T, Power I/O cable wire type receiver (black): SFL-C10R, Power I/O cable wire type receiver (black): SFL-C15R, Power I/O cable wire type receiver (black): SFL-C3R, Power I/O cable wire type receiver (black): SFL-C7R, Series connection cable emitter (black): SFL-EC3T, Series connection cable emitter (black): SFL-EC7T, Series connection cable receiver (black): SFL-EC03R, Series connection cable receiver (black): SFL-EC10R, Series connection cable receiver (black): SFL-EC3R, Series connection cable receiver (black): SFL-EC7R, SFL / SFLA dedicated USB to serial communication cconverter: SCM-SFL, Test piece: SFL-T14, Test piece: SFL-T20, Test piece: SFL-T30, Y type conncetor cable connector cable for reducing wires: SFL-YC, Y type conncetor cable reset switch connector cable: SFL-YCR, Connector cable socket type emitter (black): CID8-10T, Connector cable socket type emitter (black): CID8-3T, Connector cable socket type emitter (black): CID8-5T, Connector cable socket type emitter (black): CID8-7T, Series connection cable emitter (black): SFL-EC03T, Series connection cable emitter (black): SFL-EC10T, Connector cable: CID8-10R, Connector cable: CID8-3R, Connector cable: CID8-5R, Connector cable: CID8-7R

Tài liệu Cảm biến an toàn (Loại hiệu suất cao) Autonics SFLA series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 5 -  Đã truy cập: 88.067.289
Chat hỗ trợ