Loại |
Key door switches |
Cơ cấu chấp hành |
Key |
Tiếp điểm trạng thái cửa |
1NO+1NC |
Kiểu tiếp điểm |
Slow action |
Công suất tiếp điểm |
10A at 250VAC |
Hướng tra chìa khóa |
Horizontal |
hướng lắp đầu khóa |
4 directions |
Lực tra chìa khóa |
19.61N max. |
Lực rút chìa khóa |
19.61N |
Hành trình tiền tác động |
10mm |
Hành trình tổng |
23mm min. |
Độ dịch chuyển trước khi khóa |
20mm min. |
Chìa khóa |
D4BS-K1, D4BS-K2, D4BS-K3 |
Lối vào cáp |
Conduit G1/2 (1 port) |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-40...80°C |
Độ ẩm môi trường |
95% or less |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Chiều cao tổng thể |
111.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
43mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, CSA, UL, CCC, TUV |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện mua rời |
Key: D4BS-K1, Key: D4BS-K2, Key: D4BS-K3 |