Loại |
Key door switches |
Cơ cấu chấp hành |
Key |
Tiếp điểm trạng thái cửa |
2NC, 2NC/1NO, 3NC, 1NC/1NO |
Kiểu tiếp điểm |
Slow action, Slow action - Make before break |
Công suất tiếp điểm |
10A at 120VAC, 10A at 240VAC |
Hướng tra chìa khóa |
Horizontal, Vertical |
Hướng lắp đầu khóa |
4 directions |
Lực tra chìa khóa |
15N max. |
Lực rút chìa khóa |
30N max., 50N |
Hành trình tiền tác động |
6mm |
Hành trình tổng |
28mm |
Chìa khóa |
D4DS-K1 D4DS-K2 D4DS-K3 D4DS-K5 |
Lối vào cáp |
G1/2 conduit (1 port), M20 conduit (1 port), G1/2 conduit (2 port), M20 conduit (2 port), M12 connector (1 port), PG13.5 conduit (1 port) |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal, Connector terminal |
Chất liệu đầu khóa |
Metal, Plastic |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-30...70°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
TUV, UL, CCC, CSA, KOSHA, CE, SUD, S-Mark |
Chiều rộng tổng thể |
31mm, 56mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm, 88mm, 110mm |
Chiều sâu tổng thể |
30.6mm, 31.5mm |