|
Loại |
Pressure sensors - Non-Indicating type |
|
Loại áp suất đo |
Positive pressure |
|
Loại áp suất |
Relative pressure |
|
Dải áp suất |
0...100 kPa |
|
Độ chính xác |
±2%FS |
|
Chịu được áp lực |
2 times of rated pressure |
|
Đơn vị áp suất có thể chuyển đổi |
kPa |
|
Thích hợp với loại lưu chất |
Pneumatic (Gas, Air) |
|
Đặc tính của lưu chất |
Non-corrosive |
|
Nguồn cấp |
12...24 VDC |
|
Hình dạng cảm biến |
Rectangle |
|
Loại cổng |
Unthreaded |
|
Kích thước cổng |
D4 mm |
|
Vị trí cổng |
Bottom port |
|
Vật liệu cổng kết nối |
Plastic |
|
Vật liệu vỏ |
Polybutylene Terephthalate (PBT) |
|
Ngõ ra điều khiển |
4...20 mA |
|
Chức năng bảo vệ |
Reverse polarity protection circuit |
|
Phương pháp đấu nối dây |
Pre-wired |
|
Chiều dài cáp |
3 m |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
|
Độ ẩm môi trường( không ngưng tụ) |
35...85 % |
|
Khối lượng |
60 g |
|
Chiều rộng |
11.8 mm |
|
Chiều cao |
31.3 mm |
|
Chiều sâu |
24.8 mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP40 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, EAC |