Loại |
Pressure sensors - Non-Indicating type |
Loại áp suất đo |
Negative pressure, Compound pressure, Positive pressure |
Loại áp suất |
Relative pressure |
Dải áp suất |
-101.3...0 kPa, -101.3...100 kPa, 0...100 kPa, 0...1000 kPa |
Độ chính xác |
±2%FS |
Chịu được áp lực |
2 times of rated pressure, 2 times of rated pressure, 2 times of rated pressure, 1.5 times of rated pressure |
Đơn vị áp suất có thể chuyển đổi |
kPa |
Thích hợp với loại lưu chất |
Air, Gas |
Đặc tính của lưu chất |
Non-corrosive |
Nguồn cấp |
12...24 VDC |
Hình dạng cảm biến |
Rectangle |
Loại cổng |
Threaded, Unthreaded |
Kiểu ren |
R (PT) |
Kích thước cổng |
1/8", D4 mm, D6 mm |
Vị trí cổng |
Bottom port |
Vật liệu cổng kết nối |
Brass Nickel Plating, Plastic |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Ngõ ra điều khiển |
1...5 VDC, 4...20 mA |
Chức năng bảo vệ |
Reverse polarity protection circuit |
Phương pháp lắp đặt |
Through hole |
Phương pháp đấu nối dây |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
3 m |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường( không ngưng tụ) |
35...85 % |
Khối lượng |
60 g |
Chiều rộng |
11.8 mm, 11.8 mm, 11.8 mm |
Chiều cao |
29.3 mm, 31.3 mm, 31.3 mm |
Chiều sâu |
24.8 mm, 24.8 mm, 24.8 mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC |