Loại |
Pressure sensors - Non-Indicating type |
Loại áp suất đo |
Positive pressure |
Loại áp suất |
Relative pressure, Absolute pressure |
Dải áp suất |
0...1bar, 0...1.6bar, 0...2.5bar, 0...4bar, 0...6bar, 0...10bar, 0...16bar, 0...25bar, 0...40bar, 0...60bar, 0...0.6bar, 0...15psi, 3...15psi, 0...20psi, 0...30psi, 0...60psi, 0...100psi, 0...150psi, 0...200psi, 0...300psi, 0...500psi, 0...750psi, 0...1000psi, 0...10psi, Made to order |
Độ chính xác |
±0.25% FS |
Chịu được áp lực |
2.5bar, 4bar, 6.25bar, 10bar, 15bar, 25bar, 40bar, 62.5bar, 100bar, 150bar, 35psi, 50psi, 80psi, 140psi, 200psi, 350psi, 550psi, 800psi, 1400psi, 2000psi |
Thích hợp với loại lưu chất |
Gas, Liquid |
Nhiệt độ của lưu chất |
-15...125°C |
Nguồn cấp |
7...33VDC, 5VDC |
Loại cổng |
Threaded |
Kiểu ren |
G (PF-Male), UNF (Male), NPT (Male), NPT (Female), UNF (Female), M (Male) |
Kích thước cổng |
1/2", 1/4", 7/16"-20, 1/4"-18, 1/2"-14, D20x1.5 |
Vật liệu vỏ |
Stainless Steel (SUS316L) |
Ngõ ra điều khiển |
4...20mA, 0...10VDC, 0...5VDC, Ratio 10...90% |
Phương pháp đấu nối dây |
Connector per DIN EN 175301-803-A, stuffing box thread M16 (with coupling), Device plug M12 per IEC 61076-2-101, Connection via fixed mounted cable, Quickon cable quick screw connection PG9, stuffing box thread 1/2"-14 NPT (with coupling), stuffing box thread PG11 (with coupling), Fixed mounted cable |
Chiều dài cáp |
2m, 5m |
Môi trường hoạt động |
Standard, Explosion prevention |
Nhiệt độ môi trường |
-25...85°C |
Khối lượng tương đối |
90g |
Cấp bảo vệ |
IP65, IP67 |