|
Loại |
Pressure sensors - Digital display type |
|
Loại áp suất |
Relative pressure |
|
Loại áp suất đo |
Negative pressure |
|
Dải áp suất |
-101.3...0kPa |
|
Độ chính xác |
±1% FS |
|
Chịu được áp lực |
2 times of rated pressure |
|
Đơn vị áp suất có thể chuyển đổi |
bar, inHg, kgf/cm2, kPa, mmH2O, mmHg, psi |
|
Thích hợp với loại lưu chất |
Air, Gas |
|
Đặc tính của lưu chất |
Non-corrosive |
|
Nguồn cấp |
12...24VDC |
|
Loại hiển thị |
7-segment LED |
|
Hiển thị chữ số |
3½ |
|
Chiều cao kí tự |
9.5mm |
|
Hình dạng cảm biến |
Square |
|
Loại cổng |
Threaded |
|
Kiểu ren |
NPT (Male) |
|
Kích thước cổng |
1/8" |
|
Vị trí cổng |
Rear port |
|
Vật liệu cổng kết nối |
Zinc die-cast |
|
Vật liệu vỏ |
Polycarbonate (PC ) |
|
Ngõ ra điều khiển |
NPN open collector |
|
Chức năng |
Temperature monitoring |
|
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
|
Phương pháp đấu nối dây |
Pre-wired |
|
Chiều dài cáp |
2m |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
|
Độ ẩm môi trường( không ngưng tụ) |
35...85% |
|
Khối lượng tương đối |
120g |
|
Chiều rộng tổng thể |
30mm |
|
Chiều cao tổng thể |
35.5mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
38.5mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP40 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, EAC |
|
Phụ kiện đi kèm |
Bracket A, Bracket B |
|
Phụ kiện mua rời |
Front cover: PSO-P01, Pannel braket: PSO-01 |