Loại |
Detection ultrasonic sensor |
Hình dạng |
Cylindrical thread |
Dải đo |
1000mm |
Vùng mù của cảm biến |
70mm |
Vật phát hiện tiêu chuẩn |
100x100mm |
Tần số sóng siêu âm |
255kHz |
Tốc độ phản hồi |
125ms |
Loại hiển thị |
LED indicator |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Số lượng ngõ ra điều khiển |
1 |
Cấu hình ngõ ra |
PNP |
Độ chính xác tín hiệu ngõ ra |
1.0% F.S. |
Độ chính xác đo lường |
±0.1% |
Chất liệu |
Case: Nickel-plated brass, Transducer: cover PBT, Transducer: epoxy resin/hollow glass sphere mixture, Transducer: foam polyurethane |
Phương pháp lắp đặt |
Flush-mounting |
Kiểu ren kết nối cơ khí |
Metric |
Kích thước ren kết nối cơ khí |
M12 |
Phương pháp kết nối điện |
Connector |
Môi trường hoạt động |
In door |
Nhiệt độ |
-25...70°C |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL, UKCA |
Khối lượng tương đối |
60g |
Đường kính tổng thể |
18mm |
Chiều dài tổng thể |
102.5mm |
Phụ kiện mua rời |
BF 18, BF 18-F, BF 5-30, M18K-VE, OMH-04 |