|
Loại |
Detection ultrasonic sensor |
|
Hình dạng |
Cylindrical thread |
|
Dải đo |
500mm, 1000mm |
|
Vùng mù của cảm biến |
30mm, 70mm |
|
Vật phát hiện tiêu chuẩn |
100x100mm |
|
Tần số sóng siêu âm |
380kHz, 255kHz |
|
Tốc độ phản hồi |
50ms, 125ms |
|
Loại hiển thị |
LED indicator |
|
Nguồn cấp |
10...30VDC, 15...30VDC |
|
Số lượng ngõ ra điều khiển |
2, 1 |
|
Cấu hình ngõ ra |
NPN, PNP |
|
Số lượng ngõ ra tương tự |
1 |
|
Ngõ ra tương tự |
4...20mA, 0...10VDC |
|
Độ chính xác tín hiệu ngõ ra |
1.0% F.S. |
|
Độ chính xác đo lường |
±0.1% |
|
Chất liệu |
Case: Nickel-plated brass, Transducer: cover PBT, Transducer: epoxy resin/hollow glass sphere mixture, Transducer: foam polyurethane |
|
Phương pháp lắp đặt |
Flush-mounting |
|
Kiểu ren kết nối cơ khí |
Metric |
|
Kích thước ren kết nối cơ khí |
M12 |
|
Phương pháp kết nối điện |
Connector |
|
Môi trường hoạt động |
In door |
|
Nhiệt độ |
-25...70°C |
|
Cấp bảo vệ |
IP67 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, UL, UKCA |
|
Khối lượng tương đối |
60g |
|
Đường kính tổng thể |
18mm |
|
Chiều dài tổng thể |
85mm, 75mm, 102.5mm |
|
Phụ kiện mua rời |
BF 18, BF 18-F, BF 5-30, M18K-VE, OMH-04 |