Loại |
Displacement-measurement sensor |
Phương pháp cảm biến |
Direct reflective |
Nguồn sáng |
Laser (class 2) |
Dải đo |
60...180mm |
Hình dạng tia |
Spot beam |
Kích thước tia |
1.5x1mm (distance 120mm) |
Chỉ thị |
LED indicator |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Công suất tiêu thụ |
2.88W |
Lọai ngõ ra |
PNP, Analog |
Công suất ngõ ra |
100mA max. |
Ngõ ra tương tự |
4...20mA |
Loại ngõ vào |
No |
Thời gian đáp ứng |
0.5ms |
Tuyến tính |
±120µm |
Đặc tính nhiệt độ |
0.08% FS/°K |
Ánh sáng môi trường |
3,000 lx max.(artificial light), 10,000lx max. (sunlight) |
Nhiệt độ môi trường |
-10...40°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Phương pháp đấu nối |
Connector |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
Chất liệu vỏ |
PBT (polybutylene terephtahalate) |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Khối lượng tương đối |
70g |
Chiều rộng tổng thể |
20.4mm |
Chiều cao tổng thể |
60mm |
Chiều sâu tổng thể |
50mm |
Tiêu chuẩn |
CE, UL, US |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Phụ kiện mua rời |
Connector: DOS-1208-G, Connector: DOS-1208-GA, Connector: DOS-1208-W |
Giá đỡ (Bán riêng) |
BEF-WN-OD1000, BEF-AH-OD1000 |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
DOL-1208-G02MF, DOL-1208-G05MF, DOL-1208-G10MF |