OD2-N120W60A2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 60...180mm; Kích thước tia: 1.5x1mm (distance 120mm); Lọai ngõ ra: NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N120W60I0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 60...180mm; Kích thước tia: 1.5x1mm (distance 120mm); Lọai ngõ ra: NPN, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N120W60I2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 60...180mm; Kích thước tia: 1.5x1mm (distance 120mm); Lọai ngõ ra: NPN, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N120W60U2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 60...180mm; Kích thước tia: 1.5x1mm (distance 120mm); Lọai ngõ ra: NPN, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 0...10VDC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N250W150A2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 100...400mm; Kích thước tia: 3.5x1.8mm (distance 250mm); Lọai ngõ ra: NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N250W150I0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 100...400mm; Kích thước tia: 3.5x1.8mm (distance 250mm); Lọai ngõ ra: NPN, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N250W150I2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 100...400mm; Kích thước tia: 3.5x1.8mm (distance 250mm); Lọai ngõ ra: NPN, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N250W150U2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 100...400mm; Kích thước tia: 3.5x1.8mm (distance 250mm); Lọai ngõ ra: NPN, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 0...10VDC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N30W04A2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 26...34mm; Kích thước tia: 0.1x0.1mm (distance 30mm); Lọai ngõ ra: NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N30W04I0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 26...34mm; Kích thước tia: 0.1x0.1mm (distance 30mm); Lọai ngõ ra: NPN, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N30W04I2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 26...34mm; Kích thước tia: 0.1x0.1mm (distance 30mm); Lọai ngõ ra: NPN, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N30W04U2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 26...34mm; Kích thước tia: 0.1x0.1mm (distance 30mm); Lọai ngõ ra: NPN, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 0...10VDC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N50W10A2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 40...60mm; Kích thước tia: 1x0.5mm (distance 50mm); Lọai ngõ ra: NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N50W10I0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 40...60mm; Kích thước tia: 1x0.5mm (distance 50mm); Lọai ngõ ra: NPN, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N50W10I2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 40...60mm; Kích thước tia: 1x0.5mm (distance 50mm); Lọai ngõ ra: NPN, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N50W10U2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 40...60mm; Kích thước tia: 1x0.5mm (distance 50mm); Lọai ngõ ra: NPN, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 0...10VDC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N85W20A2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 1.3x0.8mm (distance 85mm); Lọai ngõ ra: NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N85W20C2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 1.3x0.8mm (distance 85mm); Lọai ngõ ra: NPN
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N85W20I0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 1.3x0.8mm (distance 85mm); Lọai ngõ ra: NPN, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N85W20I2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 1.3x0.8mm (distance 85mm); Lọai ngõ ra: NPN, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-N85W20U2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 1.3x0.8mm (distance 85mm); Lọai ngõ ra: NPN, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 0...10VDC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P120W60A0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 60...180mm; Kích thước tia: 1.5x1mm (distance 120mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P120W60A2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 60...180mm; Kích thước tia: 1.5x1mm (distance 120mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P120W60C2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 60...180mm; Kích thước tia: 1.5x1mm (distance 120mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P120W60I0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 60...180mm; Kích thước tia: 1.5x1mm (distance 120mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P120W60I2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 60...180mm; Kích thước tia: 1.5x1mm (distance 120mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P120W60U0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 60...180mm; Kích thước tia: 1.5x1mm (distance 120mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 0...10VDC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P120W60U2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 60...180mm; Kích thước tia: 1.5x1mm (distance 120mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 0...10VDC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P135W75I0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 100...400mm; Kích thước tia: 1.4x1mm (distance 135mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P250W150A0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 26...34mm; Kích thước tia: 3.5x1.8mm (distance 250mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P250W150A2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 26...34mm; Kích thước tia: 3.5x1.8mm (distance 250mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P250W150C0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 26...34mm; Kích thước tia: 3.5x1.8mm (distance 250mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P250W150C2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 26...34mm; Kích thước tia: 3.5x1.8mm (distance 250mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P250W150I0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 26...34mm; Kích thước tia: 3.5x1.8mm (distance 250mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P250W150I2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 26...34mm; Kích thước tia: 3.5x1.8mm (distance 250mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P250W150U0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 26...34mm; Kích thước tia: 3.5x1.8mm (distance 250mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 0...10VDC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P250W150U2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 26...34mm; Kích thước tia: 3.5x1.8mm (distance 250mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 0...10VDC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P300W200I0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 40...60mm; Kích thước tia: 3.9x1.9mm (distance 300mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P30W04A0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 0.1x0.1mm (distance 30mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P30W04A2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 0.1x0.1mm (distance 30mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P30W04C0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 0.1x0.1mm (distance 30mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P30W04C2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 0.1x0.1mm (distance 30mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P30W04I0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 0.1x0.1mm (distance 30mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P30W04I2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 0.1x0.1mm (distance 30mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P30W04U0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 0.1x0.1mm (distance 30mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 0...10VDC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P30W04U2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 0.1x0.1mm (distance 30mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 0...10VDC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P50W10A0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 40...60mm; Kích thước tia: 1x0.5mm (distance 50mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P50W10A2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 40...60mm; Kích thước tia: 1x0.5mm (distance 50mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P50W10C0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 40...60mm; Kích thước tia: 1x0.5mm (distance 50mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P50W10C2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 40...60mm; Kích thước tia: 1x0.5mm (distance 50mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P50W10I0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 40...60mm; Kích thước tia: 1x0.5mm (distance 50mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P50W10I2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 40...60mm; Kích thước tia: 1x0.5mm (distance 50mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P50W10U0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 40...60mm; Kích thước tia: 1x0.5mm (distance 50mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 0...10VDC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P50W10U2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 40...60mm; Kích thước tia: 1x0.5mm (distance 50mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 0...10VDC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P85W20A0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 1.3x0.8mm (distance 85mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P85W20A2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 1.3x0.8mm (distance 85mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P85W20C0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 1.3x0.8mm (distance 85mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P85W20C2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 1.3x0.8mm (distance 85mm); Lọai ngõ ra: PNP
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P85W20I0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 1.3x0.8mm (distance 85mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P85W20I2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 1.3x0.8mm (distance 85mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 4...20mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P85W20U0
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 1.3x0.8mm (distance 85mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 0...10VDC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
OD2-P85W20U2
|
12...24VDC; Phản xạ trực tiếp; Dải đo: 65...105mm; Kích thước tia: 1.3x0.8mm (distance 85mm); Lọai ngõ ra: PNP, Tương tự; Ngõ ra tương tự: 0...10VDC
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|