|
Loại |
Displacement-measurement sensor |
|
Phương pháp cảm biến |
Direct reflective |
|
Nguồn sáng |
Laser (class 2) |
|
Dải đo |
65...105mm |
|
Hình dạng tia |
Spot beam |
|
Kích thước tia |
1.3x0.8mm (distance 85mm) |
|
Chỉ thị |
LED indicator |
|
Nguồn cấp |
12...24VDC |
|
Công suất tiêu thụ |
2.88W |
|
Lọai ngõ ra |
NPN, Analog |
|
Công suất ngõ ra |
100mA max. |
|
Ngõ ra tương tự |
4...20mA |
|
Loại ngõ vào |
No |
|
Thời gian đáp ứng |
0.5ms |
|
Tuyến tính |
±40µm |
|
Đặc tính nhiệt độ |
0.08% FS/°K |
|
Ánh sáng môi trường |
3,000 lx max.(artificial light), 10,000lx max. (sunlight) |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...40°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
|
Phương pháp đấu nối |
Connector |
|
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
|
Chất liệu vỏ |
PBT (polybutylene terephtahalate) |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Khối lượng tương đối |
70g |
|
Chiều rộng tổng thể |
20.4mm |
|
Chiều cao tổng thể |
60mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
50mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE, UL, US |
|
Cấp bảo vệ |
IP67 |
|
Phụ kiện mua rời |
Connector: DOS-1208-G, Connector: DOS-1208-GA, Connector: DOS-1208-W |
|
Giá đỡ (Bán riêng) |
BEF-WN-OD1000, BEF-AH-OD1000 |
|
Cáp kết nối (Bán riêng) |
DOL-1208-G02MF, DOL-1208-G05MF, DOL-1208-G10MF |