|
Loại |
Ultrasonic distance sensor |
|
Hình dạng |
Cylindrical thread |
|
Dải đo |
50...500mm, 120...2000mm, 240...4000mm, 400...6000mm |
|
Vùng mù của cảm biến |
0...50mm, 0...120mm, 0...240mm, 0...400mm |
|
Vật phát hiện tiêu chuẩn |
100x100mm |
|
Chất liệu vật phát hiện |
Flat plate |
|
Tần số sóng siêu âm |
380kHz, 180kHz, 85kHz, 65kHz |
|
Tốc độ phản hồi |
63ms max., 195ms max., 440ms max., 850ms max. |
|
Loại hiển thị |
LED indicator |
|
Nguồn cấp |
10...30VDC |
|
Công suất |
15W |
|
Ngõ ra tương tự |
4...20mA, 0...10VDC |
|
Độ chính xác đo lường |
0.1% FS max |
|
Chất liệu |
Case: Stainless steel (SUS303), Sensing surface: PBT resin, polyurethane, glass epoxy resin, Clamping nut: Stainless steel (SUS303) |
|
Kiểu ren kết nối cơ khí |
Metric |
|
Kích thước ren kết nối cơ khí |
30mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP65 |
|
Tiêu chuẩn |
CE |
|
Khối lượng tương đối |
240g, 320g, 400g |
|
Đường kính tổng thể |
30mm |
|
Chiều dài tổng thể |
128mm, 132mm |
|
Phụ kiện mua rời |
Cable: XS2F-D521-DG0-A, Cable: XS2F-D521-GG0-A, 4-to-5 Conductor Conversion Cable: E4PA-C01, Setting Plug: E4PA-P1 |