Loại |
Capacitive |
Khoảng cách phát hiện |
8mm |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Conductors, Dielectrics |
Kích thước đối tượng phát hiện |
50x50x1mm, iron |
Tần số đáp ứng |
50Hz |
Ngõ ra |
PNP |
Chế độ hoạt động |
NO |
Điều chỉnh độ nhạy |
Yes |
Chức năng bảo vệ |
Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
53.3mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Số dây |
3-Wire |
Môi trường hoạt động |
Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
76g |
Đường kính tổng thể |
18mm |
Chiều dài tổng thể |
71.8mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
EAC |