Loại |
Capacitive |
Khoảng cách phát hiện |
10mm |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Hình dạng |
Cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Conductors, Dielectrics |
Kích thước đối tượng phát hiện |
50x50x1mm, Grounded metal plate |
Tần số đáp ứng |
35Hz |
Ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NC |
Điều chỉnh độ nhạy |
Yes |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng bảo vệ |
Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Chiều dài phần ren trên thân |
41.8mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Số dây |
3-Wire |
Môi trường hoạt động |
Oil resistant, Chemicals resistant, Water resistant, Condensation resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
150g |
Đường kính thân |
24mm |
Chiều dài thân |
61.8mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Adjustment screwdriver |