| Loại | Capacitive sensors | 
| Khoảng cách phát hiện | 10mm | 
| Kích cỡ | M18 | 
| Nguồn cấp | 12...24VDC | 
| Tần số đáp ứng | 35Hz | 
| Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa | 15mA | 
| Điện áp dư tối đa | 1.5V | 
| Công suất ngõ ra/tải tối đa | 100mA | 
| Hình dạng | Cylindrical type | 
| Loại chống nhiễu | Non-shielded | 
| Ngõ ra | NPN | 
| Chế độ hoạt động | NC | 
| Hướng phát hiện | Front side | 
| Đối tượng phát hiện | Conductors, Dielectrics | 
| Kích thước đối tượng phát hiện | 50x50x1mm, Grounded metal plate | 
| Điều chỉnh độ nhạy | Yes | 
| Kiểu đấu nối | Pre-wired | 
| Chiều dài cáp | 2m | 
| Số dây | 3-Wire | 
| Kiểu lắp đặt | Surface mounting | 
| Chiều dài phần ren trên thân | 41.8mm | 
| Kiểu hiển thị | LED indicator | 
| Chất liệu vỏ | Plastic | 
| Chức năng bảo vệ | Reverse polarity protection, Surge protection | 
| Môi trường hoạt động | Oil resistant, Chemicals resistant, Water resistant, Condensation resistant | 
| Nhiệt độ môi trường | -10...55°C | 
| Độ ẩm môi trường | 35...85% | 
| Khối lượng tương đối | 150g | 
| Đường kính thân | 24mm | 
| Chiều dài thân | 61.8mm | 
| Cấp bảo vệ | IP66 | 
| Tiêu chuẩn | IEC | 
| Phụ kiện đi kèm | Adjustment screwdriver | 
 Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
 
            Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...