|
Loại |
Fiber Amplifiers |
|
Vật phát hiện chuẩn |
Opaque |
|
Loại bộ khuếch đại |
For sensor communications unit type |
|
Nguồn sáng (bước sóng) |
Red LED (625nm) |
|
Cài đặt độ nhạy |
Auto tuning |
|
Đầu vào mở rộng |
No |
|
Thời gian đáp ứng |
1ms, 16ms, 250µs |
|
Loại hiển thị |
7 segment LED |
|
Kiểu hiển thị |
Dual digital display |
|
Mạch bảo vệ |
Output short over current protection circuit, Reverse output polarity protection |
|
Chức năng mở rộng |
Automatic power control (APC), Differential detection, Dynamic power control (DPC), Eco mode, Mutual interference prevention, Power tuning, Resetting settings, Timer, Zero reset |
|
Chất liệu vỏ |
Acrylonitrin Butadien Styren (ABS) |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail mounting |
|
Kiểu đấu nối |
Connector |
|
Môi trường hoạt động |
Heat-resistant |
|
Chiếu sáng xung quanh |
Incandescent lamp: 20,000 lx max., Sunlight: 30,000 lx max. |
|
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-25...55°C |
|
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
|
Khối lượng tương đối |
25g |
|
Chiều rộng tổng thể |
13.8mm |
|
Chiều cao tổng thể |
33.5mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
95.9mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE, IEC |
|
Phụ kiện đi kèm |
No |
|
Phụ kiện mua rời |
CompoNet: E3X-CRT, DIN Track: PFP-100N, DIN Track: PFP-100N2, DIN Track: PFP-50N, End Plate: PFP-M, EtherCAT: E3X-ECT, Mounting Bracket: E39-L143 |
|
Thiết bị tương thích |
E32 series |