Loại |
3D |
Vùng làm việc |
0.5...320m |
Góc quét chiều ngang |
85° |
Độ phân giải góc quét chiều ngang |
0.125°, 0.25°, 0.5° |
Góc quét chiều dọc |
3.2°, 6.4° |
Độ phân giải góc quét chiều dọc |
0.8° |
Tần số quét |
12.5...50Hz |
Nguồn sáng |
Infrared (905 nm, ± 10 nm) |
Lớp laser |
1 |
Chịu sáng |
100, 000lx max. |
Điện áp nguồn cấp |
9...30VDC |
Điện năng tiêu thụ |
8W |
Cổng truyền thông |
CAN, Ethernet, Serial |
Giao thức truyền thông |
RS-232, TCP/IP |
Phương pháp lắp đặt |
Connector |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor, Outdoor |
Vật liệu |
Aluminum |
Màu vỏ |
Gray (RAL 7032), Black (RAL 9005), Gray (RAL 7042) |
Nhiệt độ môi trường |
-40...70°C |
Đặc điểm rieng |
Simultaneous measurement on up to 8 planes compensates for vehicle pitch, Easy sensor integration due to light and compact design, Low operating costs due to low power consumption, Fast data output, even when processing a high amount of information, IP69K-rated housing ensures accurate measurements in difficult environmental conditions, Better detection due to flexible angular resolution in the scanning range, Data preprocessing allows tracking of up to 64 objects |
Khối lượng |
1kg, 770g |
Chiều rộng tổng thể |
94mm, 91.3mm |
Chiều cao tổng thể |
88mm |
Chiều dài tổng thể |
165mm, 164.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP69K |
Tiêu chuẩn |
EU, UK, ACMA, RoHS |