Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Cylindrical type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
5m |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D10mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Test function |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Through hole mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
5m |
Môi trường ánh sáng |
Sunlight: 50,000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
130g |
Đường kính tổng thể |
15mm |
Chiều dài tổng thể (trừ phần cáp) |
28mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |