Loại |
Photoelectric fork sensor |
Hình dáng |
U micro type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
13mm |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
2.2x0.5mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Chiều rộng khe/rãnh |
13mm |
Chiều sâu khe/rãnh |
10mm |
Số trục quang |
1 |
Tần số đóng/mở |
100Hz |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Power supply reverse polarity protection, Output reverse polarity protection |
Vật liệu vỏ |
Polycarbonate |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Connector |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3, 000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
5...85% |
Khối lượng tương đối |
4g |
Chiều rộng tổng thể |
26mm |
Chiều cao tổng thể |
26mm |
Chiều sâu tổng thể |
7.4mm |
Cấp bảo vệ |
IP50 |
Tiêu chuẩn |
IEC, CE, UL |
Phụ kiện mua rời |
Connector with cable: EE-1006 1M, Connector with cable: EE-1006 2M, Connector with cable: EE-1010 1M, Connector with cable: EE-1010 2M, Connector with robot cable: EE-1010-R 1M, Connector with robot cable: EE-1010-R 2M, Connector: EE-1001, Connector: EE-1009, NPN/PNP conversion connector: EE-2002, Connector: EE-2002 |