Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
0...45m |
Nguồn sáng |
Red LED |
Nguồn cấp |
12...240VDC, 24...240VAC |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
5VA |
Loại đầu ra |
Relay |
Chế độ hoạt động |
Light ON |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Thời gian đáp ứng |
20ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Reverse polarity protected, Input reverse - polarity protected, Output reverse connection protection, Interference suppression, Output short-circuit over-current protection |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
ABS (Acrylonitril Butadiene Styrene) |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
Phương pháp kết nối |
Cable gland |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Khối lượng tương đối |
120g |
Chiều rộng tổng thể |
25mm |
Chiều cao tổng thể |
78mm |
Chiều sâu tổng thể |
63mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, US |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket: BEF-W260 |
Gương (Bán riêng) |
C110A, P250, P250 CHEM, P250H, PL100, PL20A, PL22-1, PL40A, PL50A, PL50HK, PL80A, PL80A-AF |
Giá đỡ (Bán riêng) |
BEF-W260, BEF-WN-REFX |