Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Direct-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Diffuse |
Khoảng cách phát hiện |
1m |
Đối tượng phát hiện |
Opaque, Translucent |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
PNP |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable, Mutual interference prevention |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Connector |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 11,000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Oil resistance, Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...60C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
6g |
Chiều rộng tổng thể |
11mm |
Chiều cao tổng thể |
32mm |
Chiều sâu tổng thể |
20mm |
Cấp bảo vệ |
IP67, IP67G |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Adjustment screwdriver, Bracket, Bolts |
Phụ kiện mua rời |
Connector cable: CID408-2, Connector cable: CID408-5, Connector cable: CIDH408-2, Connector cable: CIDH408-5 |