Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Direct-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Diffuse |
Khoảng cách phát hiện |
700mm |
Đối tượng phát hiện |
Opaque, Translucent |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
200×200mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
24...240VAC, 24...240VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
SPDT |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
20ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
No |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 11,000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-20...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
115g |
Chiều rộng tổng thể |
25mm |
Chiều cao tổng thể |
68mm |
Chiều sâu tổng thể |
80mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Adjustment screwdriver, Bracket, Washer, Bolts, Waterproof rubber |
Phụ kiện mua rời |
No |