|
Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
|
Hình dáng |
Rectangular type |
|
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set), Retro-reflective, Direct-reflective |
|
Nguyên lý phát hiện |
Convergent |
|
Khoảng cách phát hiện |
5...15mm, 5...30mm, 10...200mm, 1m |
|
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque, Translucent |
|
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D2mm, D0.15mm |
|
Nguồn sáng |
Red LED |
|
Nguồn cấp |
12...24VDC |
|
Loại đầu ra |
NPN, PNP |
|
Chế độ hoạt động |
Light ON, Dark ON |
|
Thời gian đáp ứng |
1ms |
|
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
|
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
|
Vật liệu vỏ |
Plastic |
|
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
|
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
|
Chiều dài cáp |
2m |
|
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 10, 000 lx max., Incandescent lamp: 3, 000 lx max |
|
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
|
Nhiệt độ môi trường |
-20...55°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
|
Khối lượng tương đối |
40g, 25g |
|
Chiều rộng tổng thể |
7.2mm |
|
Chiều cao tổng thể |
18.6mm, 24.6mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
9.5mm, 10.8mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP67 |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, EAC |
|
Phụ kiện đi kèm |
Bracket, Bolts, Reflector: MS-6 |
|
Phụ kiện mua rời |
Bracket B, Slit: BTS1M-ST, Slit: BTS1M-ST-T, Reflective tape: MST-200-2, Reflective tape: MST-100-5, Reflective tape: MST-50-10 |