Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
0...350m |
Nguồn sáng |
IR LED |
Nguồn cấp |
20...250VAC, 20...250VDC |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
6VA |
Loại đầu ra |
Relay |
Chế độ hoạt động |
Light ON, Dark ON |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Thời gian đáp ứng |
10ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Interference suppression, Reverse polarity protected |
Chức năng |
Pulsating |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Metal |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
Phương pháp kết nối |
Terminal connection with PG13.5 |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Khối lượng tương đối |
1.6kg |
Chiều rộng tổng thể |
60mm |
Chiều cao tổng thể |
105mm |
Chiều sâu tổng thể |
105mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE |
Gương (Bán riêng) |
PL80A, PL30A, C110A, PL50A, OP60-00, OP60-20 |
Giá đỡ (Bán riêng) |
BEF-WN-W45, BEF-KK-W45 |